Tác phẩm đạt giải C, thể loại văn xuôi, tại Cuộc thi sáng tác văn học nghệ thuật về chủ đề “Sơn La 130 năm hình thành và phát triển”
Một trăm ba mươi năm - Thời gian đủ dài để khắc ghi bao phận người đã đến với Sơn La. Họ không sinh ra ở Sơn La, nhưng chọn Sơn La là quê hương để yêu thương, gieo mầm sự sống. Họ chấp nhận gian khó, đói nghèo, bám trụ để khẳng định mình bằng tất cả sức lực, trí tuệ, lòng tin và khát vọng, góp phần làm nên diện mạo Sơn La hôm nay.
Vừa cất tiếng gọi cổng, tôi nghe tiếng thằng Linh từ trong nhà vọng ra:
- Mẹ ơi, chú Tâm đấy mẹ ạ… chú đang gọi cửa.
Nó nhanh nhảu bước ra, vừa đi vừa nói:
- Chú chờ cháu… Cháu mở cửa đây.
Nó lần theo bức tường, chậm rãi ra cổng. Tay lần mò ổ khóa, tra chìa, nhẹ nhàng mở cửa. Tôi thoáng giật mình. Lâu lắm rồi tôi mới trở lại, vậy mà nó vẫn nhận ra tôi chỉ qua một tiếng gọi. Đôi tai ấy, hẳn là cửa sổ duy nhất cháu mở ra với thế giới này.
Tôi bước vào sân. Anh Phái hồ hởi, vừa bắt tay tôi, vừa quay vào trong gọi chị:
- Bà Chung ơi, có khách quý. Chú Tâm đến chơi.
Từ gian bếp, tiếng chị vọng ra, ấm áp như thuở nào:
- Chú Tâm đấy à? Lâu rồi thấy chú đến chơi. Ông pha ấm trà ngon mời chú đi.
Chị lần theo bức tường, tay quờ trong khoảng không, rồi túm lấy chiếc cột hiên, chậm rãi bước ra thềm.
Mấy năm tôi không sang chơi, nhưng dường như mọi thứ nơi đây vẫn nguyên vẹn, từ giọng chị gọi tên tôi, tiếng cười sang sảng của anh, đôi bàn chân rón rén dò bước dọc theo bức tường cho đến hương chè xanh dịu nhẹ lan ra từ gian bếp nhỏ. Tôi lặng người. Trong tim dâng lên một cảm xúc khó gọi thành tên. Như bao lần trước, tôi lặng lẽ nhìn họ, nghĩ về họ - những con người bình dị mà thân thương - với một nỗi day dứt không nguôi.
Tôi từng viết về đồng đội mình, về chiến trường, về những tháng năm khói lửa và khốc liệt mà chúng tôi đã đi qua. Nhưng câu chuyện của gia đình anh Phái và chị Chung, những người lặng lẽ bình dị bên tôi, không thuộc về ký ức, mà hiện hữu mỗi ngày, trong đời sống hôm nay, tôi từng đặt bút viết nhiều lần, nhưng lại bỏ dở…
***
Những năm 60 của thế kỷ trước.
Chị là cô giáo tiểu học, vừa tốt nghiệp trường trung cấp sư phạm, từ Hưng Yên chị tình nguyện lên Sơn La theo chương trình tăng cường giáo viên cho các tỉnh miền núi. Một cô gái nhỏ nhắn, ít nói, nước da xanh xao, mái tóc dài. Chị lên đây một mình, không người thân thích, không bạn bè. Ngày chị lên đường, mẹ nắm tay chị khóc:
- Mày yếu thế này, lại đi xa... Lỡ có chuyện gì, ai biết đâu mà tìm?
Chị chỉ cười. Cái cười bướng bỉnh của một cô gái đôi mươi, khát khao được bước ra khỏi lũy tre làng, rời xa những tháng, ngày đơn điệu.
Sau này, khi tôi hỏi, chị cười rồi bảo:
- Lúc ấy, chị chẳng nghĩ gì lớn lao đâu chú. Tuổi trẻ mà... thấy người ta xung phong, mình cũng muốn thử sức.
Ngôi trường chị dạy học, nằm ở một bản heo hút của huyện Sông Mã. Đường lên bản là đường đất. Mùa khô bụi bay mù trời, mùa mưa trơn như đổ mỡ, từ khu nhà ở giáo viên, chị phải bỏ dép, xắn quần, lội suối, ôm chồng giáo án ướt sũng, bùn bám tận đầu gối đến lớp. Có lúc, chị thấy hoang mang. Nhưng rồi chị tự trấn an: “Không được khóc… đây là con đường mình đã chọn!”
Học trò của chị, là những đứa trẻ người Mông, người Thái, người Khơ Mú… tóc cháy nắng, chân lấm lem bùn đất, quần áo xộc xệch, nhưng đôi mắt sáng rực như lửa. Chúng thương cô giáo người Kinh - đứa xách cặp, đứa níu áo chị không rời.
Thương các con giữa núi rừng heo hút, thiếu thốn, chẳng mấy khi được tiếp cận với cuộc sống bên ngoài, nên ngoài sách vở và giáo án, mỗi khi lên lớp, chị còn mang theo kim chỉ để tranh thủ vá lại quần áo cho học trò. Chị mang khăn mặt, lược, bàn chải... dạy chúng cách rửa mặt, rửa tay, chải tóc, đánh răng…Những năm tháng ấy, tiếng ê a đánh vần và ánh mắt lũ trẻ dõi theo từng nét bút của cô giáo trở thành hơi ấm duy nhất của chị giữa đại ngàn lạnh buốt. Không ít lần, chị định bỏ về. Nhưng nghĩ đến lũ học trò, đến những đồng nghiệp đang gồng mình vượt qua biết bao thiếu thốn nơi rẻo cao heo hút, chị lại nén lòng ở lại.
Năm thứ chín - khi vừa bước sang tuổi ba mươi hai, chị được chuyển về một ngôi trường gần thị trấn. Ở đó, chị gặp anh.
Họ quen nhau trong một buổi chiều sau trận lốc dữ, khi đơn vị anh đến giúp nhà trường dựng lại mấy phòng học bị tốc mái. Anh là bộ đội công binh, thuộc Tiểu đoàn 27, Quân khu Tây Bắc. Gần bốn mươi tuổi, dáng cao gầy, nước da mai mái vì sốt rét rừng, ánh mắt hiền, giọng trầm và ấm. Một dáng hình toát lên vẻ vững chãi, gần gũi, tin cậy ngay từ lần đầu gặp gỡ.
Trong lúc mọi người còn loay hoay thu dọn, anh kiên nhẫn chỉ cho bọn trẻ cách đánh tranh, buộc lạt. Cử chỉ chậm rãi, bàn tay thô ráp thành thục của anh, khiến chị từ lớp nhìn ra chợt thấy trong ngực mình như có một ngọn lửa nhỏ vừa chạm khẽ.
Sau hôm đó, thỉnh thoảng anh lại đến thăm chị. Lúc thì dúi cho chị mấy cái kim, cuộn chỉ; khi thì là một cuốn sổ chép nhạc. Chữ anh cứng cáp mà nắn nót như nét bút học trò. Còn chị, từ hôm đó, mỗi lần thấy anh là lại luống cuống, ánh mắt dịu hẳn lại... Tình cảm của họ lớn dần, âm thầm như hạt mầm nảy lên từ đất lạnh. Tình yêu của một cô giáo vùng cao và một anh lính xa nhà - giản dị, sâu đậm, lặng lẽ hòa vào mùi khói bếp, mái tranh xiêu và tiếng trống trường vọng xa giữa đại ngàn.
Một đám cưới giản dị, ấm áp được tổ chức ngay giữa sân trường. Không phông rạp, không tiệc mặn, không hoa cưới hay ảnh chụp. Chỉ có vài tấm dù bộ đội căng tạm làm mái, một tấm bạt mượn của đơn vị treo tấm pano có hai chữ lồng “P & C” quấn lấy nhau xoắn xuýt và đôi chim câu cắn mỏ vào nhau được cắt bằng xốp. Khách mời là đồng đội anh, các thầy cô giáo, bà con trong xóm và lũ học trò rạng rỡ.
Chị mặc áo phin trắng, quần sa tanh, đầu đội nón lá, tay cầm bó hoa dại bọn trẻ hái tặng. Anh trong bộ quân phục, quân hàm đỏ thắm. Họ đứng cạnh nhau - mộc mạc, đẹp đến nao lòng.
Hạnh phúc đến với họ nhẹ nhàng như ánh mắt tin cậy, như đôi dép đặt cạnh nhau trong đêm lạnh. Anh vẫn công tác ở đơn vị gần nhà, chiều về dựng lại cái hàng rào, sửa lại mái chuồng gà... Chị đi dạy học về, vo gạo, nhóm bếp, đợi anh về cùng ăn bữa cơm chiều. Tình yêu ấy như ngọn lửa nhỏ âm ỉ, lặng lẽ sưởi ấm suốt một đời.
***
Nhưng rồi, hạnh phúc của anh chị không ngọt ngào như mơ.
Sau ngày cưới, anh chị mòn mỏi đợi chờ có con. Hai vợ chồng đưa đi khắp nơi - hết bệnh viện huyện đến bệnh viện tỉnh, rồi lên Bệnh viện Phụ sản Trung ương. Bác sĩ nói:… Khả năng có con là rất thấp.
Sự mong mỏi có con... kéo dài như một sợi dây giăng mưa, lúc nào cũng nhòe nước mắt. Nhiều đêm, chị quay mặt vào tường, nằm im. Anh ngồi bó gối bên bậu cửa, châm điếu thuốc để đó. Họ không nói gì, nhưng trong lòng ai cũng nhen lên nỗi buồn không thành tiếng.
Một đêm, anh ôm chị vào lòng, thì thầm:
- Em à, anh tính thế này… Không đẻ được thì mình xin con nuôi, em ạ. Vợ chồng mình đủ sức nuôi một đứa trẻ nên người.
Thống nhất thế, ngay sau đó, họ xin được một bé trai sơ sinh ở Bệnh viện tỉnh. Đứa trẻ đỏ hỏn, yếu ớt. Nhưng khi anh vừa đưa tay ra đón, bàn tay bé xíu ấy đã nắm chặt lấy ngón tay anh. Chị bế con vào lòng, nước mắt lặng lẽ tràn xuống hai gò má đã sạm màu vì nắng gió. Họ đặt tên con là Linh - như linh khí đất trời, như lộc trời ban cho anh chị sau bao nhiêu năm mòn mỏi đợi chờ.
Niềm vui lấp lóa trong căn nhà nhỏ. Mỗi sáng, anh bế con ra đầu hiên tắm nắng. Chị ủ cháo rồi nhỏ từng giọt nước cốt rau, cốt thịt cho con… Niềm vui đến muộn - thiêng liêng, quý giá.
Nhưng thời gian sau, chị nhận ra có điều bất thường. Đứa trẻ chẳng hề chớp mắt khi ánh sáng rọi vào, cũng không hướng mắt theo vật chuyển động. Linh nằm lặng im, đôi mắt mơ hồ, vô định. Họ bồng con đi khắp các bệnh viện. Sau khi khám, bác sĩ thở dài: Cháu có nguy cơ bị tổn thương thị lực bẩm sinh. Không thể chữa khỏi.
Chị như bị ai đó xô ngã vào khoảng trống vô hình. Tim chị lặng đi, bàn tay đang ôm con bỗng lỏng ra, cổ họng nghẹn lại, nước mắt không kịp trào ra. Chị muốn hét lên, muốn hỏi bác sĩ rằng có chắc không, có nhầm lẫn gì không… nhưng không thốt nổi một lời.
Anh không khóc, run run hỏi:
- Vậy… các giác quan khác của cháu thế nào, bác sĩ?
Ông bác sĩ già gật đầu: Thính giác và các giác quan của cháu rất tốt. Nhưng cần được chăm sóc đặc biệt. Phải kiên trì dạy dỗ, để cháu học cách cảm nhận thế giới theo cách riêng.
Ra khỏi phòng khám, anh nắm chặt tay chị. Hành lang bệnh viện dài hun hút, trắng nhợt, vắng lặng đến lạ.
Về đến nhà, chị ngồi thụp xuống ghế. Đặt con vào lòng, chị run rẩy vuốt mái tóc mềm mại của con. Đứa bé nằm ngoan ngoãn, đôi mắt mở ra nhưng như đang trôi giữa một cõi xa xăm vô định. Chị nhìn sâu vào mắt con, nghẹn ngào như muốn tìm lấy một tia sáng nhỏ nhoi nào đó, nhưng chỉ thấy bóng mình lay lắt trong đôi đồng tử mơ hồ kia. Chị ôm con thật chặt, mặt úp vào vai con. Lần đầu tiên trong đời, chị bật khóc nức nở, bờ vai run lên và nước mắt rơi lã chã.
- Linh à. Mẹ ở đây. Mẹ sẽ ở bên con… Dù con không nhìn thấy gì, mẹ sẽ là đôi mắt của con, con nhé… Dù có ra sao, mẹ cũng sẽ không rời con, không bao giờ…
Anh đứng phía sau, nhẹ nhàng đặt bàn tay ấm nóng lên vai vợ. Bàn tay ấy như một nhịp đập vững chãi, truyền sang chị một chút bình tĩnh giữa cơn bão lòng. Anh không khóc, nhưng trong lòng anh, một dòng nước lặng lẽ dâng lên, âm ỉ như mạch ngầm dưới lớp đất cằn giữa sa mạc.
Từ hôm ấy, căn nhà nhỏ của họ bắt đầu có thêm những tiếng ru. Không phải lời hát, mà là tiếng chị đọc sách thành lời, đôi khi là những trang sách lớp Một, lớp Hai, đơn sơ, tha thiết. Chị đọc không phải để dạy chữ, mà như đang gọi con mình trở về từ một nơi rất xa, đang lần mò giữa bóng tối đặc quánh. Chị đọc bằng giọng dịu dàng nhất, chậm rãi nhất, như thể từng âm tiết có thể trở thành sợi chỉ đưa con lần theo thế giới này. Có những hôm, đọc mãi không thấy con phản ứng, chị khựng lại, đôi môi mấp máy không thành lời, rồi ôm con vào lòng, thủ thỉ:
- Không sao… từ từ rồi sẽ quen con ạ… Mẹ sẽ không bỏ cuộc…
Bàn tay chị nâng từng chiếc lá, từng viên sỏi, rồi đặt vào tay con - kiên nhẫn, tỉ mỉ, như thể đang dạy con cách chạm vào sự sống. Mỗi lần thấy con mỉm cười hay sờ tay tìm lại đúng thứ mẹ vừa đưa, mắt chị lại ươn ướt, nhưng là giọt nước của niềm vui, hạnh phúc.
Còn anh, lặng lẽ ở xưởng nhỏ sau nhà, ngày này qua ngày khác, cưa gỗ, mài giũa, làm những món đồ chơi thô mộc, khắc chữ nổi. Anh tập cho con nhận ra hình tròn, hình vuông bằng chính đầu ngón tay bé nhỏ. Anh gắng hết sức để đưa con vào đời. Anh chị không để Linh lớn lên trong một thế giới hoàn toàn tối tăm. Họ tạo cho con một thứ ánh sáng khác, thứ ánh sáng không nhìn thấy bằng mắt, nhưng có thật, dịu dàng và bền bỉ - ánh sáng của yêu thương và hy vọng.
Lên năm tuổi, Linh đã thuộc làu bài Quốc ca, cả những bài thơ mẹ hay đọc cho nghe mỗi đêm. Mỗi khi ngâm nga, Linh đưa tay sờ từng vết nứt trên vách gỗ, như đang lần tìm những con chữ vô hình khắc vào không gian tĩnh lặng. Có lúc, chị ngồi nhìn con thật lâu, lòng nghẹn lại - không phải vì thương hại, mà vì một nỗi xúc động sâu xa trước cách con mình cảm nhận thế giới của nó.
Bà con trong xóm thường xì xào:
- Thằng bé ấy lạ thật. Mù mà cái gì nó cũng biết. Nhận ra cả tiếng chân ai đi tới cửa, gọi tên từng người quen đến thăm nhà. Biết tiếng xe ông Nam nổ máy, biết cả con chim sâu hay hót trên cây mận mỗi sáng…
Nhưng cũng có người lắc đầu ngại ngần:
- Nuôi nó vất vả lắm. Sau này lớn lên chẳng học hành, chẳng đi làm được thì khổ cả đời...
Câu nói ấy như một nhát dao, chém thẳng vào nỗi lo âm ỉ trong lòng chị. Nhiều đêm, chị ôm con vào lòng, lắng nghe nhịp thở của con, tưởng tượng một tương lai mà đôi mắt ấy mãi không thấy được ánh sáng. Tim chị se thắt, nước mắt chảy ướt má con lúc nào không hay. Nhưng mỗi khi yếu lòng, chị lại nhớ đến cái nắm tay đầu tiên của Linh ngày con được bế về từ bệnh viện. Bàn tay bé xíu ấy đã níu chặt lấy tay anh - cái níu khiến chị không thể buông.
Anh thì vẫn thế, trầm lặng mà vững chãi. Nghe người ta nói vậy, anh chỉ cười, giọng hiền mà dứt khoát:
- Khổ thì khổ. Nhưng nó là con tôi. Là con của vợ chồng tôi. Trời cho đến đâu, mình nuôi đến đó!
Chị quay sang nhìn anh, lòng dâng lên một nỗi biết ơn lặng lẽ.
Nuôi một đứa trẻ sáng mắt đã khổ, nuôi một đứa trẻ mù, nỗi vất vả nhân lên gấp bội. Chị không dám rời con một giây. Chỉ cần quay đi một lúc là Linh có thể vấp vào bậc cửa, ngã vào bếp lửa, hay lặng lẽ bò ra tận sân như thể đang đi tìm một vùng sáng trong trí tưởng tượng mơ hồ của nó. Có lần chị hoảng hốt khi thấy con đứng lặng giữa mưa, ngửa mặt lên trời. Chị ôm con vào lòng, vừa lau nước mưa, vừa nghẹn ngào:
- Con ơi… mẹ đây… mẹ đây…
Anh làm đơn xin phục viên, về nhà cùng chị chăm con. Anh bảo, đơn vị cần người thật, nhưng chị và con cần anh hơn.
Thằng bé lớn lên trong vòng tay yêu thương của anh chị, nhưng nó chưa một lần được thấy đôi mắt mẹ, khuôn mặt cha. Gương mặt mẹ cha đối với nó chỉ là một khoảng ấm áp vô hình - là mùi mồ hôi vương trên áo cha, là bàn tay mẹ mềm nhưng chai sần, hay giọng khe khẽ mỗi đêm ru nó ngủ. Đôi khi, nó lần tay lên mặt mẹ, khẽ sờ từng đường nét như đang "đọc" khuôn mặt ấy bằng cách riêng của mình. Những lúc như thế, chị quay đi, giấu ánh mắt đỏ hoe, chỉ sợ mình khóc thành tiếng.
***
Rồi điều kỳ diệu cũng đến với gia đình anh chị.
Khi Linh vừa tròn tám tuổi, chị bất ngờ mang thai. Tin vui đến khiến cả hai sững người. Họ không nói gì, chỉ lặng đi, nước mắt trào ra vì hạnh phúc quá đỗi bất ngờ. Ngày đi siêu âm, nghe tiếng tim thai đập thình thịch, anh nắm chặt tay chị. Chị quay đi, đưa tay lên che mắt, nhưng không giấu được tiếng nấc nghẹn ngào.
Đêm ấy, họ không ngủ. Tay nắm tay, mắt nhìn nhau im lặng, như sợ nếu lên tiếng thì giấc mơ sẽ tan biến mất.
Chị yếu, lại mang bầu, nhưng vẫn gắng gượng lên lớp. Anh thương chị nên cố gắng làm thêm. Anh xin làm phụ hồ cho một tốp thợ. Đi làm về là lao vào bếp nấu cơm, quét dọn, ru con ngủ. Những việc mà trước đây anh từng nghĩ chỉ dành cho phụ nữ, giờ anh làm bằng cả hai tay và một trái tim đầy biết ơn vì gia đình mình đang có thêm một mầm sống nhỏ bé.
Linh ngồi bên thềm nhà, khuôn mặt nghiêng nghiêng, lắng nghe cha mẹ trò chuyện. Khi nghe mẹ bảo sắp có em bé, tim nó như vỡ òa. Nó chẳng nhìn thấy gì, nhưng niềm vui thì như lấp lánh trong giọng nói của mẹ, rực rỡ trong lồng ngực nhỏ bé của nó. Bàn tay nó khẽ mân mê vạt áo, như muốn giữ lại cảm xúc ngọt ngào đang dâng lên như sóng.
Đó là lần đầu tiên, chị thấy nụ cười của con mình nhẹ bẫng như gió, hồn nhiên như nắng mai, một niềm vui thật sự trọn vẹn, trong veo, không màu sắc nhưng sáng rỡ hơn bất kỳ điều gì chị từng biết trong đời.
Rồi chị sinh cu Ước. Đó là niềm ước ao cả đời của anh chị - một điều tưởng chừng như không bao giờ với tới được, vậy mà giờ lại nằm gọn trong vòng tay chị, đỏ hỏn, ấm mềm và thơm mùi sữa. Khi tiếng khóc đầu tiên của con vang lên, chị bật khóc. Nước mắt lăn dài vì trái tim như vỡ òa vì mãn nguyện. Chị áp mặt vào ngực con, thì thầm như nói với chính mình:
- Mẹ cảm ơn con… cảm ơn con đã đến với ngôi nhà này...
Thằng bé lớn lên khỏe mạnh như bao đứa trẻ khác. Càng lớn, Ước càng lanh lợi. Da trắng hồng, tóc đen nhánh, đôi mắt sáng trong veo, nụ cười như ánh nắng xuyên qua kẽ lá. Khác hẳn thằng anh trầm lặng, ít nói, Ước líu lo suốt ngày, hết chạy theo gà lại đuổi bướm, vừa chạy vừa hỏi:
- Mẹ ơi, vì sao trời lại mưa?
- Mẹ ơi, sao bụng mẹ hay đau?
- Mẹ ơi, sao anh Linh không nhìn thấy gì?
Những câu hỏi bất chợt, ngây thơ của nó, như mũi kim khẽ chạm vào vết thương cũ. Chị nghe mà lòng nghẹn lại nhưng vẫn mỉm cười, ôm con vào lòng, vuốt tóc nó thật khẽ:
- Sau này lớn lên, con sẽ hiểu. Giờ thì cứ yêu anh Linh thật nhiều con nhé.
Và thế là Ước lại chạy đi, ríu rít gọi anh, bàn tay nhỏ xíu của nó dắt anh bước ra sân. Nhìn hai đứa trẻ - một đứa sáng, một đứa mù - nắm tay nhau đi dưới nắng, chị thấy lòng mình rưng rưng. Có lẽ, hạnh phúc chẳng cần phải viên mãn theo cách người đời nghĩ. Chỉ cần như thế, giản dị, đủ đầy, và sống động dưới mái hiên nhỏ của riêng mình.
Linh thương em lắm. Dù chẳng thấy ánh sáng, nó vẫn nhận ra tiếng chân em từ xa, cảm được bàn tay bé xíu níu áo mình mỗi chiều khi mẹ chưa về. Có lần Ước lén lấy bút vẽ vào tay anh, vừa vẽ vừa thì thầm:
- Em vẽ con mèo cho anh nhé, nó có hai tai nhọn, cái đuôi dài ngoẵng…
Linh cười, tay hơi co lại vì nhột, rồi bảo:
- Ừ, con mèo em vẽ là con mèo biết cào yêu đấy.
Những buổi chiều, khi cha chưa về, mẹ loay hoay trong bếp, hai anh em ra hiên chơi. Ước líu lo kể chuyện lớp học, kể về cô giáo dạy hát, rồi cười khanh khách khi làm động tác tập thể dục. Linh ngồi bên cạnh, tay mân mê viên sỏi trong túi áo - món quà Ước nhặt từ suối Nặm La về, tặng anh rồi gọi đó “viên sỏi biết ước mơ”.
Mùa đông năm ấy đến sớm. Gió bấc hun hút xuyên qua mái lá, lạnh tái tê. Nhưng trong căn nhà nhỏ của anh chị ấm từ ngọn lửa bập bùng trong bếp, từ hơi thở dịu dàng của chị, từ bàn tay gầy guộc, lấm lem bùn đất của anh. Ấm từ tiếng con trẻ bi bô tập đếm, từ tiếng Ước cầm tay anh Linh mà đọc ê a từng mặt chữ.
Niềm vui của một gia đình nhỏ, len ra từng thớ đất, từng khe ngõ. Đơn sơ. Mà lay động lòng người như bông hoa nở giữa mùa đông lạnh.
***
Tưởng như sau bao sóng gió, gia đình ấy đã có thể yên ổn sống những tháng ngày bình lặng. Nhưng tai họa lại một lần nữa giáng xuống gia đình anh chị. Lần này là với chị.
Một chiều, khi đang nấu cơm, chị bỗng thấy mắt mình tối sầm lại. Mọi vật quanh chị trở nên nhòe nhoẹt, nhòa như tan ra trong sương khói. Con đường quen thuộc bỗng trở nên mờ mịt, khiến chị khựng lại, tim đập thình thịch trong lồng ngực.
Chị giấu. Chị không nói với anh, không nói với con, hàng ngày chị vẫn đi chợ, nấu cơm, vẫn cười đùa với Ước, vẫn dạy Linh học bài. Nhưng trong lòng chị, nỗi lo như mạch nước ngầm âm ỉ trào lên. Rồi đây, nếu chị không còn nhìn thấy gì nữa... Nếu chị cũng mù như Linh, cuộc sống gia đình này sẽ ra sao? Ai sẽ dìu dắt các con? Ai sẽ là đôi mắt của Linh, là chỗ dựa cho Ước?
Từ lúc nào, chị bắt đầu sợ. Sợ bóng tối. Sợ cả ánh sáng đang dần xa chị. Sợ tiếng cười trong veo của các con. Sợ một ngày, tiếng cười ấy sẽ tắt lịm, và ngôi nhà này sẽ chỉ còn lại sự im lặng của bóng đêm cùng những cú va chạm mù mờ, lạnh lẽo.
Cho đến một chiều, vừa đón Linh đi học về, chị bước hụt xuống bậc thềm. Rá rau trên tay rơi xuống sân, lăn lóc. Chị ngồi thụp xuống, ôm mặt khóc. Chị khóc như đứa trẻ vừa đánh mất thứ đồ chơi quý giá nhất của đời mình. Không phải vì đau, mà vì chị sợ, vì bất lực. Lần đầu tiên, chị thấy mình bất lực đến thế.
Anh đưa chị đi khám.
Lần này, anh là người dắt chị qua hành lang bệnh viện, nơi năm xưa chính chị từng run rẩy bế Linh đến đây. Anh không nói gì, chỉ lặng lẽ ngồi chờ trước cửa phòng siêu âm, dáng người như bóng cây già cúi đầu trước gió. Một lát sau, bác sĩ gọi anh vào phòng. Căn phòng trắng toát, ánh đèn lạnh buốt. Vị bác sĩ nhìn anh, rồi khẽ nói:
- Chị bị thiên đầu thống. Căn bệnh này… rất khó chữa khỏi, anh chị ạ.
Chị chết lặng. Điều chị lo sợ nhất đã trở thành sự thật. Anh cũng cứng người, như thể mình không còn sinh lực nữa.
Trên đường về, chị ngồi im. Mắt vẫn mở, nhưng không còn phân biệt được sắc nắng đang tắt dần ngoài cửa kính. Chị níu lấy tay anh như người đang lần bước trong đêm, sợ một cơn gió nhẹ cũng đủ cuốn trôi mình khỏi cuộc sống này.
Đêm hôm ấy, lần đầu tiên trong đời, Linh nghe tiếng mẹ khóc. Không phải tiếng nấc thành lời, mà là những âm thanh rấm rứt, nghẹn ngào, như một mạch nước bật ra sau bao ngày bị dồn nén. Linh không hỏi, vì nó đã hiểu hết rồi. Nó lần dò đến bên mẹ, rồi khẽ đặt bàn tay nhỏ lên đầu gối chị. Giọng thằng bé thì thầm, ấm áp như hơi thở:
- Mẹ ơi... mẹ đừng buồn. Con vẫn còn ở đây mà.
Chị bật khóc. Khóc nấc lên rồi ôm chầm lấy con. Tiếng nấc vỡ ra như thể những vết nứt trong lòng bị chạm đến tận cùng. Nghe tiếng mẹ khóc, Ước cũng chạy lại, bám lấy vai mẹ, miệng lắp bắp:
- Mẹ ơi, mẹ làm sao thế? Ai đánh mẹ à? Mẹ đừng khóc nữa…
Ba mẹ con quấn chặt lấy nhau trong gian bếp nhỏ, giữa những ánh lửa nhảy múa cuối ngày và làn khói bếp cuộn lên như sóng.
Từ hôm ấy, ánh sáng dường như chỉ còn đọng lại nơi mắt anh. Anh trở thành đôi mắt cho chị, người từng là ánh sáng của cả gia đình. Là bàn tay dắt Linh mỗi sáng đến lớp học chữ nổi, là bóng mát che chắn cho Ước khi nó chập chững bước vào lớp Một. Ngày nào cũng thế, anh thức dậy từ khi trời chưa sáng, lúi húi nhóm bếp, đánh thức hai đứa nhỏ, soạn sách, chải tóc, buộc dây giày… Mọi việc trong nhà, từ cơm nước, áo quần đến bài vở của con, đều qua tay anh. Không than vãn, không một lời kêu ca, chỉ có đôi mắt mỗi ngày thêm sạm đi vì thiếu ngủ và dáng anh ngày một còng xuống, lặng lẽ như một cái bóng giữa ngôi nhà đầy bóng tối.
Những người hàng xóm tốt bụng quanh xóm thấy thế thở dài:
- Trời như thử lòng chị ấy. Ánh sáng trong đôi mắt chị mất đi, nhưng để lại cho chị một người đàn ông tử tế, để giữ ngọn lửa trong nhà không bao giờ tắt.
Còn chị, dù bóng tối đã bủa vây vĩnh viễn, nhưng đôi chân bắt đầu học cách đếm bước. Đôi tay học cách ghi nhớ từng chiếc chén, từng góc bàn, từng âm thanh trong gian bếp nhỏ. Chị tập sống bằng những cảm giác thầm lặng: hơi ấm từ tay con, tiếng thở trong đêm của chồng, tiếng con dao chặt lên thớt mỗi chiều... Đôi mắt chị mù, nhưng trái tim chị lúc này như nhìn rõ hơn bao giờ hết. Chị nhìn bằng tình thương yêu, bằng cảm nhận, bằng cả một đời vun vén lo cho chồng, cho các con...
Có hôm, bà con trong xóm thấy ba người rồng rắn nối nhau đi chợ. Ước đi đầu, chiếc ba lô nhỏ lắc lư trên lưng. Linh theo sau, bám chặt lấy vai em. Chị đi cuối, tay níu vào vạt áo con. Ba mẹ con dò dẫm từng bước trên con đường gập ghềnh như một sợi dây dai mềm giữa cơn lốc dữ, níu mọi người gắn chặt vào nhau, không gì có thể tách rời.
Ai nhìn cảnh ấy cũng nghẹn lòng. Một đứa trẻ mười hai, mười ba tuổi mà đôi vai nhỏ đã làm chỗ dựa cho cả mẹ và anh. Vai nó gầy guộc, nhưng vững như cột nhà. Ước không than trách, không kêu ca, oán thán. Nó quan tâm đến mẹ, đến anh với những cử chỉ dịu dàng, tỉ mỉ.
Anh kể với tôi, có một hôm trên đường đi làm, anh thấy ba mẹ con đang dắt nhau qua một đoạn đường đang thi công dở. Ước vừa đi, vừa ngoái đầu nói khẽ:
- Mẹ bước cao chân lên, có cục gạch phía trước đấy.
Khi Linh vấp ngã. Ước lặng lẽ quay lại đỡ anh. Chị ho khan phía sau, Ước dừng bước, dúi chai nước trong ba lô vào tay mẹ…
Anh đứng từ xa. Tim như thắt lại. Anh muốn chạy đến, ôm chầm lấy vợ con. Nhưng rồi anh đứng yên. Nắm chặt tay, khóc lặng lẽ như một đứa trẻ bị mẹ đánh đòn.
Anh bảo tôi:
- Em biết không, anh chẳng ước gì nhiều. Chỉ mong thằng Ước cứ thế này, nó khỏe mạnh, tử tế là anh chị vui rồi…
***
Hôm tôi đến chơi, chị gọi Linh:
- Linh à, chú Tâm đến chơi. Con đàn cho chú nghe một bài nhé.
Linh khẽ gật đầu, hướng mặt về phía tôi. Đôi mắt hấp háy, nhưng cái miệng nó cười tươi rói:
- Cháu đàn nhé… chú nghe thử xem có hay không?
Nó đưa tay lên gỡ cây đàn treo trên vách. Chiếc mandolin đã cũ, những phím đàn mòn vẹt, in hằn từng lớp thời gian đã đi qua trên ngón tay nó. Linh ôm cây đàn vào lòng, nhẹ nhàng vuốt lên mặt phím như đang vuốt lên một kỷ niệm thân thương, rồi lắng tai, chỉnh lại cao độ, cử chỉ thuần thục, bắt đầu dạo lên những giai điệu quen thuộc:
“Em sẽ là mùa xuân của mẹ,
Em sẽ là màu nắng của cha…”
Âm thanh vang lên, giản dị và tinh khôi, len lỏi khắp căn nhà nhỏ. Bài hát ấy, Linh nghe từ những ngày còn ngồi trong lòng mẹ. Nó hát theo nhịp, rõ từng khoảng lặng. Dưới tay Linh, mỗi nốt nhạc như mang theo ánh sáng, thứ ánh sáng rực rỡ nó chưa từng nhìn thấy, nhưng vẫn cố tưởng tượng bằng tất cả những giác quan đang bừng lên trong cơ thể của mình. Nó nghiêng đầu, gương mặt bình yên như không vướng bụi trần.
Linh đã hơn bốn mươi tuổi, nhưng nét ngây thơ vẫn còn nguyên vẹn, không phải vì nó không lớn, mà vì suốt đời chỉ sống trong một thế giới của riêng nó, không bon chen, không oán giận bao giờ.
Chị ngồi bên, tay lần lần vạt áo, lặng im lắng nghe tiếng đàn của con. Đôi mắt chị dường như sáng lên bởi một thứ ánh sáng khác, đó là tình yêu. Tình yêu ấy được dệt từ những ngày chị từng dắt con đi qua bóng tối, từng đêm dỗ con ngủ…để cho con có cuộc sống hôm nay.
Khi bản nhạc kết thúc, Linh ngẩng mặt lên. Đôi mắt nó vô định, nhưng nụ cười thì tươi rói. Cả khoảng sân như bừng lên giữa những âm thanh trong trẻo…
Hơn bốn mươi năm đã qua. Cạnh căn nhà cấp bốn của anh chị giờ đã có thêm một ngôi nhà mới, xây liền kề trên cùng thửa đất. Đó là phần quà anh chị dành dụm suốt bao năm, gom góp từng đồng lương hưu ít ỏi, để làm tổ ấm cho con sau ngày nó cưới vợ.
Cháu Ước giờ đã có gia đình riêng. Học xong đại học về công nghệ thông tin và quản trị mạng, những ngày đầu ra trường, cháu làm ở một công ty tin học trên phố. Rồi dạn dĩ hơn, cháu mạnh dạn tách ra mở một công ty riêng. Vợ cháu - một cô gái Ninh Bình cùng lớp đại học - hiểu và chia sẻ hoàn cảnh của chồng, đã theo Ước về Sơn La. Ngoài việc phụ giúp chồng, cháu mở một cửa hàng thủy sản tươi sống trên phố.
Trà vừa rót, làn hơi mỏng bay lên, gió lướt nhẹ qua, mơn man ký ức. Chị ngồi bên anh, gương mặt sáng rỡ khi nhắc đến vợ chồng thằng Ước:
- Chúng nó lấy nhau xong là anh chị xây riêng cho căn nhà kia. Cũng nhờ được hưởng chính sách hỗ trợ làm nhà của nhà nước, lại được bà con lối xóm giúp đỡ, cộng với số tiền tiết kiệm của anh chị… Dựng được căn nhà, lấy vợ cho con là mãn nguyện lắm rồi, chú ạ. Dạo này công việc hai đứa cũng bận, nhưng được cái trước khi đi làm, hôm nào chúng nó cũng ghé sang xem bố mẹ ăn uống ra sao, hỏi anh Linh có vui không… Anh chị cũng chẳng cần gì nhiều, chỉ nghe tiếng chúng nó gọi ngoài cửa là thấy ấm lòng lắm rồi chú ạ.
Anh châm lại ấm trà. Hơi nước bốc lên, phủ mờ gương mặt đã hằn sâu nếp nhăn, nhưng dáng ngồi vẫn vững chãi, điềm đạm - dáng của người lính già từng đi qua khói lửa chiến tranh, nay lặng lẽ gánh vác, che chở cho cả một mái nhà. Anh nhìn tôi, ánh mắt thân tình:
- Anh chị sống ở Sơn La cũng gần sáu mươi năm rồi, chú ạ. Gian nan, túng thiếu, vất vả... đều trải qua cả. Hồi chưa có thằng Ước, anh chỉ lo sau này anh chị khuất núi, không biết thằng Linh sẽ ra sao. Nhưng giờ thì yên tâm rồi - chúng nó có anh, có em, nhà cửa cũng tạm ổn. Vậy là vui rồi, phải không chú?
Nói xong, anh cười. Một nụ cười sảng khoái, viên mãn – nụ cười của người lính đã hoàn thành nhiệm vụ với gia đình, với quê hương và giờ đây đang nhìn con cái trưởng thành bằng tất cả niềm tin, hy vọng.
Gió từ vườn lùa qua hiên, mang theo hương nhài dìu dịu và tiếng hát của Linh trong vắt, vang lên giữa căn nhà đầy ánh sáng:
“Cây có rừng bầy chim làm tổ,
Sông có nguồn từ suối chảy ra,
Tim mỗi người là quê nhà nhỏ,
Tình nồng thắm như mặt trời xa...”
-restored-copy.jpg)
Bạn còn 500/500 ký tự
Bạn vui lòng nhập từ 5 ký tự trở lên !!!